Có 4 kết quả:

奉献 fèng xiàn ㄈㄥˋ ㄒㄧㄢˋ奉獻 fèng xiàn ㄈㄥˋ ㄒㄧㄢˋ奉现 fèng xiàn ㄈㄥˋ ㄒㄧㄢˋ奉現 fèng xiàn ㄈㄥˋ ㄒㄧㄢˋ

1/4

Từ điển phổ thông

hiến dâng, hy sinh, cống hiến

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer respectfully
(2) to consecrate
(3) to dedicate
(4) to devote

Từ điển phổ thông

hiến dâng, hy sinh, cống hiến

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer respectfully
(2) to consecrate
(3) to dedicate
(4) to devote

Từ điển phổ thông

tặng, biếu, dâng, hiến

Từ điển Trung-Anh

offering

Từ điển phổ thông

tặng, biếu, dâng, hiến

Từ điển Trung-Anh

offering